Viết nhật ký tiếng Nhật là một trong những phương pháp giúp cho người học tiến bộ một cách nhanh chóng. Người học có thể ghi lại nhật ký về cuộc sống hàng ngày của mình. Đây chính là phương pháp giúp người học có thể học từ vựng, các mẫu câu đơn giản và nắm bắt được ngữ pháp cơ bản của tiếng Nhật.
Sau đây là những nội dung cơ bản để người học có thể bắt đầu viết nhật ký hàng ngày về cuộc sống của mình.
1. Từ vựng được sử dụng để viết nhật ký tiếng Nhật hàng ngày
Sau đây là một số từ vựng thông dụng mô tả các hoạt động thường ngày mà người học thường làm.
Từ Vựng | Tiếng Nhật | Phiên Âm |
Đồng hồ báo thức | 目覚まし時計 | Mezamashidokei |
Đứng dậy | 立ち上がる | Tachiagaru |
Đánh răng | 歯を磨く | Hawomigaku |
Rửa mặt | 顔を洗う | Kau o arau |
Bữa ăn sáng | 朝食 | Choshoku |
Bữa ăn trưa | ランチ | Ranchi |
Trồng cây | 木を植える | Kiwoueru |
Quét nhà | スキャンする | Sukyan suru |
Làm cơm | 料理 | Ryori |
Dọn nhà | ハウスクリーニング | Hausukuriningu |
Việc làm | 仕事 | Shigoto |
Quần áo | 服 | Fuku |
Bài tập | エクササイズ | Ekusasaizu |
Đi chợ | 市場に行きます | Ichiba ni ikimasu |
Món ăn | 皿 | Sara |
Nghiên cứu | リサーチ | Risachi |
Đi dạo | 散歩する | Sanpo suru |
Lời chào | 挨拶 | Aisatsu |
Làm bài tập về nhà | 宿題をしなさい | Shukudai shi nasai |
2. Các mẫu câu thường dùng khi viết nhật ký tiếng Nhật
Với các mẫu câu sẵn sau đây sẽ giúp cho việc viết nhật ký của người học dễ dàng hơn bao giờ hết, bởi đây là các mẫu câu thông dụng trong cuộc sống thường ngày.
Mẫu Câu | Tiếng Nhật | Phiên Âm |
Thức dậy lúc 6 giờ sáng | 午前6時に起きます | Gozen 6-ji ni okimasu |
Đánh răng và rửa mặt | 歯を磨いて顔を洗う | Ha o migaite kao o arau |
Tôi ăn sáng lúc 7 giờ | 私は7時に朝食をとります | Watashi wa 7-ji ni choshoku o torimasu |
Tôi đi ra ngoài lúc 8 giờ | 私は8時に出かけます | Watashi wa 8-ji ni dekakemasu |
Vừa nghe nhạc vừa ăn cơm | 食べながら音楽を聴く | Tabenagara ongaku o kiku |
Tôi đang làm việc bán thời gian trong khi học | 勉強しながらアルバイトをしています | Benkyo shinagara arubaito o shite imasu |
Tập thể dục lúc 5 giờ chiều | 午後5時に運動する | Gogo 5-ji ni undo suru |
Mua đồ ở cửa hàng tiện lợi | コンビニで買う | Konbini de kau |
Tôi đi học bằng tàu điện ngầm | 地下鉄で通学します | Chikatetsu de tsugaku shimasu |
3. Viết nhật ký tiếng Nhật bằng cách đặt câu hỏi
Với phương pháp tự đặt câu hỏi và trả lời về các hoạt động của bạn trong một ngày sẽ giúp cho việc viết nhật ký dễ hơn. Ngoài ra còn là phương pháp nâng cao khản năng tự học của người học.
Sau đây là các câu hỏi thông dụng:
Mẫu Câu | Tiếng Nhật | Phiên Âm |
Bạn dậy lúc mấy giờ? | 何時に起きますか? | Nanji ni okimasu ka? |
Bạn làm gì vào buổi sáng? | あなたは朝に何をしますか? | Anata wa asa ni nani o shimasu ka? |
Khi nào bạn rời khỏi nhà? | いつ家を出ますか? | Itsu-ka o demasu ka? |
Bạn đến trường như thế nào? | どうやって学校に行きましたか? | Do yatte gakko ni ikimashita ka? |
Bạn ăn trưa ở đâu? | どこで昼食をとりますか? | Doko de choushoku o torimasu ka? |
Bạn có tập thể dụng không? | 運動しますか? | Undo shimasu ka? |
Bạn sẽ trở về nhà lúc mấy giờ? | 何時に家に帰りますか? | Nanji ni ie ni kaerimasu ka? |
Bạn làm gì trước khi ăn tối? | 夕食前に何をしますか? | Yushoku mae ni nani o shimasu ka? |
Bạn có ăn tối ở nhà không? | 家で夕食はありますか? | Ie de yushoku wa arimasu ka? |
Bạn có nấu ăn ở nhà không? | 家で料理しますか? | Ie de ryori shimasu ka? |
Bạn đi ngủ lúc mấy giờ? | 何時に寝るの? | Nanji ni neru no? |
4. Mẫu nhật ký tiếng Nhật về một ngày của bạn
Sau đây là hướng dẫn viết nhật ký theo các buổi trong ngày. Ngoài ra người học có thể ghi chú lại những sự kiện quan trọng trong ngày hôm đó. Nếu người học chưa nắm vững ngữ pháp nên ưu tiên sử dụng các câu ngắn và viết các đoạn văn không quá dài. Điều này sẽ giúp người học tiến bộ nhanh chóng.
4.1. Nhật ký buổi sáng
Tiếng Việt: Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng, khi đồng hồ báo thức reo. Sau đó đánh răng, rửa mặt và đi tắm. Bữa sáng của tôi chỉ có trứng và mì gói. Tôi muốn làm điều đó một cách nhanh chóng và tiết kiệm. Ăn xong thì tôi ra ngoài đi chợ.
Tiếng Nhật: 目覚まし時計が鳴った午前6時に目が覚めた。次に、歯を磨き、顔を洗い、シャワーを浴びます。私の朝食は卵とインスタントラーメンだけです。早くきれいにやりたいです。食べた後、市場に行きます。
Phiên Âm: Mezamashidokei ga natta gozen 6-ji ni megasameta. Tsugini, ha o migaki, gao o arai, shawa o abimasu. Watashi no choushoku wa tamago to insutantoramen dakedesu. Hayaku kirei ni yaritaidesu. Hayaku kirei ni yaritaidesu. Tabetaato, ichiba ni ikimasu.
4.2. Nhật ký buổi trưa
Tiếng Việt: Sau khi mua thực phẩm về nhà. Tôi chuẩn bị nguyên liệu, chia thành từng loại và cho vào tủ lạnh. Điều này giúp tiết kiệm thời gian cho các bữa ăn sau. Hãy cho bản thân nhiều thời gian hơn để làm việc và thư giãn.
Tiếng Nhật: 家に帰るために食べ物を買った後。材料を用意し、カテゴリーに分けて冷蔵庫に入れました。これにより、後の食事の時間を節約できます。仕事をしてリラックスする時間を増やしましょう。
Phiên Âm: Ie ni kaeru tame ni tabemono o katta nochi. Zairyo o yoi shi, kategori ni wakete reizoko ni iremashita. Kore ni yori, go no shokuji no jikan o setsuyaku dekimasu. Shigoto o shite rirakkusu suru jikan o fuyashimashou.
4.3. Nhật ký buổi tối
Tiếng Việt: Sau bữa tối, tôi xem một chương trình giải trí. Tôi bắt đầu học lúc 8 giờ. Tôi đánh răng lúc 11 giờ và đi ngủ. Kết thúc một ngày làm việc và bắt đầu một ngày mới tiếp theo.
Tiếng Nhật: 夕食後、私は娯楽番組を見ます。私は8時に勉強を始めます。私は11時に歯を磨いて寝ます。ある営業日を終了し、次の営業日を開始します。
Phiên Âm: Yushoku- go, watashi wa goraku bangumi o mimasu. Watashi wa 8-ji ni benkyo o hajimemasu. Watashi wa 11-ji ni ha o migaite nemasu. Aru eigyo-bi o shuryo shi, ji no eigyo-bi o kaishi shimasu.
Nếu người học thành thạo với việc viết nhật ký bằng các đoạn văn ngắn có thể chuyển qua viết với những đoạn văn dài hơn. Có thể miêu tả cảm xúc và suy nghĩ của mình trong nhật ký về ngày hôm đó. Viết nhật ký là cách để người học tiến bộ nhanh chóng khi mới bắt đầu với tiếng Nhật.
Xem thêm: Tết nguyên đán có từ khi nào, nguồn gốc và ý nghĩa
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN LUẬT GIA LONG
Văn phòng Bình Thạnh: 1/74 Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP. HCM
Văn phòng Tân Bình: Tầng 2, Số 82 Đường C18, Phường 12, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hotline: 0352 276 247 / Zalo: 0944 968 222
Email: info@luatgialong.vn